Bạn đang tò mò về cách chiếc ô tô của mình hoạt động và những bộ phận chính nằm sau vẻ ngoại hình bóng bẩy ấy? Hôm nay Lốp xe Hải Triều sẽ giới thiệu tới các bạn một số bộ phận chính trên xe ô tô và các chức năng của chúng. Để có thể sử dụng đúng cách và bảo trì một cách hiệu quả. Từ đó, bạn có thể hiểu rõ hơn về cấu tạo và cách hoạt động của xe ô tô.
TẤT CẢ CÁC BỘ PHẬN TRÊN XE Ô TÔ VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNG
Xe ô tô là một cỗ máy phức tạp với rất nhiều bộ phận khác nhau. Mỗi bộ phận đều có một chức năng riêng, góp phần tạo nên hoạt động của xe. Dưới đây là danh sách tất cả các bộ phận trên xe ô tô và chức năng của chúng:
Trong bài viết lần này Lốp Xe Hải Triều sẽ chia ô tô của bạn thành 4 nhóm chính: nhóm động cơ, nhóm khung gầm, nhóm thân xe, nhóm tiện nghi để bạn dễ dàng theo dõi và hiểu chiếc xe mình hoạt động như thế nào
NHÓM ĐỘNG CƠ Ô TÔ:
1. Động cơ ô tô:
Động cơ ô tô là bộ phận tạo ra lực kéo để xe ô tô di chuyển. Động cơ ô tô có nhiều loại khác nhau, bao gồm động cơ xăng, động cơ diesel, động cơ điện,…
1.1 Thế động cơ xăng là gì ?
Hiểu một cách đơn giản nhất. Động cơ xăng là loại động cơ phổ biến nhất trên xe ô tô. Động cơ xăng hoạt động dựa trên quá trình đốt cháy nhiên liệu xăng và không khí. Khi nhiên liệu xăng và không khí được đốt cháy trong xi lanh, sẽ tạo ra một lượng lớn khí nóng và áp suất. Khí nóng và áp suất này sẽ đẩy piston chuyển động, từ đó tạo ra lực kéo. Có 2 loại chính là Diesel, xăng và điện
1.2 Động cơ diesel
Nhiều anh em gọi là động cơ dầu, và có nhiều so sánh giữa 2 loại động này. Động cơ diesel hoạt động dựa trên quá trình đốt cháy nhiên liệu diesel và không khí. Khi nhiên liệu diesel được phun vào xi lanh, nó sẽ tự bốc cháy khi gặp không khí. Quá trình đốt cháy này cũng sẽ tạo ra một lượng lớn khí nóng và áp suất. Khí nóng và áp suất này sẽ đẩy piston chuyển động, từ đó tạo ra lực kéo.
1.3 Động cơ điện
Đây có lẽ là loại động cơ mà mọi người nghe nhiều nhất hiện nay. Với sự phát triển của các dòng xe điện trong và ngoài nước. Động cơ điện là loại động cơ không sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Động cơ điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi điện năng thành cơ năng. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây của động cơ, sẽ tạo ra một lực từ. Lực từ này sẽ làm quay rotor của động cơ, từ đó tạo ra lực kéo.
2. Cấu tạo của động cơ ô tô:
Có những loại động cơ đặt biệt mà hãng tinh chỉnh riêng để phù hợp với sản phẩm của mình nhưng về cơ bản, dù là loại động cơ nào cũng có cấu tạo cơ bản gồm các bộ phận sau:
- Xi lanh: là nơi diễn ra quá trình đốt cháy nhiên liệu.
- Piston: là bộ phận chuyển động trong xi lanh.
- Trục khuỷu: là bộ phận nhận lực từ piston và truyền lực đến các bộ phận khác của động cơ.
- Bộ chế hòa khí hoặc kim phun: là bộ phận cung cấp nhiên liệu và không khí vào xi lanh.
- Bugi hoặc vòi phun: là bộ phận đánh lửa trong động cơ xăng hoặc đốt cháy nhiên liệu trực tiếp trong động cơ diesel.
- Hệ thống làm mát: là bộ phận giúp làm mát động cơ.
- Hệ thống bôi trơn: là bộ phận giúp bôi trơn các chi tiết chuyển động của động cơ.
3. Chức năng của động cơ trên xe bạn là gì?
Động cơ ô tô có chức năng tạo ra lực kéo để xe ô tô di chuyển. Ta hay ví von nhó như “trái tim” của “vợ nhỏ” bạn vậy. Lực kéo này được truyền đến bánh xe thông qua hệ thống truyền động. Khi bánh xe quay, xe ô tô sẽ di chuyển.
4. Cách để bảo dưỡng động cơ ô tô chuẩn:
Để động cơ ô tô hoạt động tốt và bền bỉ, cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Bảo dưỡng động cơ ô tô bao gồm các hạng mục sau:
- Kiểm tra và thay thế các bộ phận hao mòn như bugi, lọc gió,…
- Kiểm tra hệ thống làm mát và bôi trơn.
- Kiểm tra hệ thống nhiên liệu.
Bảo dưỡng động cơ ô tô đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của động cơ và đảm bảo an toàn cho người lái xe. Nếu có vấn đề gì với “trái tim” này. thì bạn sẽ hơi đau ví đấy
Xem thêm: cách đọc thông số trên lốp ô tô
Như mình có nói ở phần động cơ ô tô, nó sẽ tạo lực kéo thông qua hệ thông truyền động đến bánh xe vậy
1. Hệ thống truyền động là gì?
Hệ thống truyền động là hệ thống giúp truyền lực từ động cơ đến bánh xe. Hệ thống truyền động bao gồm các bộ phận sau:
- Hộp số: là bộ phận thay đổi tốc độ và momen xoắn của động cơ.
- Trục truyền động: là bộ phận truyền lực từ hộp số đến các bánh xe.
- Vi sai: là bộ phận giúp phân phối lực truyền động đến các bánh xe.
- Bánh xe: là bộ phận tiếp xúc với mặt đường và giúp xe ô tô di chuyển.
2. Chức năng của hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động có chức năng truyền lực từ động cơ đến bánh xe. Lực kéo này được truyền đến bánh xe thông qua các bộ phận của hệ thống truyền động. Khi bánh xe quay, xe ô tô sẽ di chuyển.
3. Các loại hệ thống truyền động phổ biến hiện nay
Hệ thống truyền động ô tô có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
- Theo cấu tạo: Hệ thống truyền động ô tô có thể được phân thành hệ thống truyền động cơ khí và hệ thống truyền động tự động.
- Theo số cấp số: Hệ thống truyền động ô tô có thể được phân thành hệ thống truyền động số sàn và hệ thống truyền động số tự động.
- Theo số bánh dẫn động: Hệ thống truyền động ô tô có thể được phân thành hệ thống dẫn động hai bánh trước, hệ thống dẫn động hai bánh sau và hệ thống dẫn động bốn bánh.
Và để cho chiếc xế yêu của bạn hoạt động một cách trơn tru, không quá nóng nảy thì không thể thiếu nước từ hệ thống làm mát được. Vậy
1. Hệ thống làm mát là gì:
Nó không chỉ đơn giản là một hệ thống làm mát động cơ ô tô. Hệ thống làm mát bao gồm các bộ phận sau:
- Két nước: là nơi trao đổi nhiệt giữa nước làm mát và không khí.
- Bơm nước: là bộ phận tuần hoàn nước làm mát trong hệ thống.
- Van hằng nhiệt: là bộ phận điều chỉnh lượng nước làm mát đi qua két nước.
- Quạt gió: là bộ phận giúp làm mát nước làm mát trong két nước.
- Dây đai dẫn động: là bộ phận truyền động từ trục khuỷu đến bơm nước.
2. Chức năng của hệ thống làm mát:
Hệ thống làm mát có chức năng làm mát động cơ. Động cơ ô tô hoạt động với nhiệt độ cao, có thể lên đến hơn 100 độ C. Nếu không được làm mát, động cơ sẽ bị quá nhiệt và có thể gây ra các hư hỏng nghiêm trọng.
3. Cách hoạt động của hệ thống làm mát
Nước làm mát được bơm từ két nước đến các chi tiết của động cơ cần được làm mát. Khi nước làm mát đi qua các chi tiết này, nó sẽ hấp thụ nhiệt từ các chi tiết này. Sau đó, nước làm mát được bơm trở lại két nước để tiếp tục trao đổi nhiệt với không khí.
4. Các loại hệ thống làm mát
Hệ thống làm mát ô tô có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
- Theo chất làm mát: Hệ thống làm mát ô tô có thể được phân thành hệ thống làm mát bằng nước và hệ thống làm mát bằng không khí.
- Theo cấu tạo: Hệ thống làm mát ô tô có thể được phân thành hệ thống làm mát tuần hoàn kín và hệ thống làm mát tuần hoàn hở.
5. Cách bảo dưỡng hệ thống làm mát
Để hệ thống làm mát hoạt động tốt và bền bỉ, cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Bảo dưỡng hệ thống làm mát bao gồm các hạng mục sau:
- Kiểm tra và thay thế nước làm mát định kỳ.
- Kiểm tra và thay thế các bộ phận hao mòn như bơm nước, van hằng nhiệt,…
- Kiểm tra độ rò rỉ nước làm mát.
Bảo dưỡng hệ thống làm mát đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống và đảm bảo an toàn cho người lái xe.
1. Hệ thống bôi trơn
Hệ thống bôi trơn là hệ thống giúp bôi trơn các chi tiết chuyển động của động cơ ô tô. Hệ thống bôi trơn bao gồm các bộ phận sau:
- Dầu bôi trơn: là chất bôi trơn chính của hệ thống.
- Lọc dầu: là bộ phận lọc bỏ các tạp chất ra khỏi dầu bôi trơn.
- Bơm dầu: là bộ phận bơm dầu bôi trơn đến các chi tiết cần bôi trơn.
- Đường ống dẫn dầu: là bộ phận dẫn dầu bôi trơn đến các chi tiết cần bôi trơn.
2. Chức năng của hệ thống bôi trơn
Hệ thống bôi trơn có chức năng bôi trơn các chi tiết chuyển động của động cơ. Bôi trơn giúp giảm ma sát giữa các chi tiết, giúp các chi tiết chuyển động trơn tru và giảm thiểu hao mòn.
3. Cách hoạt động của hệ thống bôi trơn
Dầu bôi trơn được bơm từ thùng chứa đến các chi tiết cần bôi trơn thông qua đường ống dẫn dầu. Khi dầu bôi trơn đi qua các chi tiết, nó sẽ tạo thành một lớp màng mỏng bao phủ các bề mặt tiếp xúc. Lớp màng dầu này sẽ giúp giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc, giúp các chi tiết chuyển động trơn tru và giảm thiểu hao mòn.
4. Các loại hệ thống bôi trơn
Hệ thống bôi trơn ô tô có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
- Theo cách bôi trơn: Hệ thống bôi trơn ô tô có thể được phân thành hệ thống bôi trơn cưỡng bức và hệ thống bôi trơn tự do.
- Theo cách tuần hoàn dầu: Hệ thống bôi trơn ô tô có thể được phân thành hệ thống bôi trơn tuần hoàn kín và hệ thống bôi trơn tuần hoàn hở.
5. Cách bảo dưỡng hệ thống bôi trơn
Để hệ thống bôi trơn hoạt động tốt và bền bỉ, cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Bảo dưỡng hệ thống bôi trơn bao gồm các hạng mục sau:
- Thay dầu và lọc dầu định kỳ.
- Kiểm tra và thay thế các bộ phận hao mòn như bơm dầu, đường ống dẫn dầu,…
- Kiểm tra độ rò rỉ dầu.
Vậy là chúng ta đã đi qua được nhóm đầu tiên. Tiếp theo chúng ta sẽ đến nhóm tiếp theo là nhóm khung gầm, gồm các bộ phận chính bao gồm: khung gầm, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh
1. Khung gầm ô tô
Khung gầm là bộ phận chịu lực chính của xe ô tô, chịu lực chính của xe ô tô. Khung có thể được làm bằng thép, nhôm hoặc sợi carbon.
2. Chức năng của khung gầm
Khung gầm có chức năng chịu lực chính của xe ô tô. Khung gầm cũng là nơi lắp đặt các bộ phận khác của xe như động cơ, hệ thống truyền động,…
3. Các loại khung gầm
Khung gầm ô tô có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
- Theo cấu tạo: Khung gầm ô tô có thể được phân thành khung gầm liền khối (unibody) và khung gầm rời (body-on-frame).
- Theo vật liệu: Khung gầm ô tô có thể được phân thành khung gầm thép, khung gầm nhôm và khung gầm sợi carbon.
3.1 Khung gầm liền khối (unibody)
Khung gầm liền khối là loại khung gầm phổ biến nhất trên xe ô tô hiện nay. Khung gầm liền khối được làm từ thép hoặc nhôm. Khung gầm liền khối có trọng lượng nhẹ hơn khung gầm rời, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải.
3.2 Khung gầm rời (body-on-frame)
Khung gầm rời là loại khung gầm được sử dụng trên các xe ô tô tải, xe SUV và xe bán tải. Khung gầm rời được làm từ thép. Khung gầm rời có độ cứng cao hơn khung gầm liền khối, giúp xe chịu được tải trọng lớn.
Cách bảo dưỡng khung gầm
Để khung gầm hoạt động tốt và bền bỉ, cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Bảo dưỡng khung gầm bao gồm các hạng mục sau:
- Kiểm tra và thay thế các bộ phận hao mòn như phuộc nhún, giảm xóc,…
- Kiểm tra độ rò rỉ dầu.
- Kiểm tra và thay thế các bộ phận bị hư hỏng
1. Hệ thống treo
Hệ thống treo là hệ thống kết nối bánh xe với khung gầm của xe ô tô. Hệ thống treo có chức năng giúp xe ô tô di chuyển êm ái hơn và hạn chế các tác động của mặt đường lên thân xe.
2. Cấu tạo của hệ thống treo
Hệ thống treo ô tô bao gồm các bộ phận sau:
- Phuộc nhún: là bộ phận hấp thụ lực tác động từ mặt đường lên bánh xe. Phuộc nhún có thể được làm bằng thép, nhôm hoặc cao su.
- Giảm xóc: là bộ phận giúp giảm bớt dao động của phuộc nhún. Giảm xóc có thể được làm bằng dầu hoặc khí nén.
- Liên kết: là bộ phận nối bánh xe với khung gầm. Liên kết có thể được làm bằng thép hoặc nhôm.
3. Chức năng của hệ thống treo
Hệ thống treo có chức năng giúp xe ô tô di chuyển êm ái hơn và hạn chế các tác động của mặt đường lên thân xe. Hệ thống treo hoạt động như sau:
- Khi xe di chuyển trên mặt đường xấu, các bánh xe sẽ bị rung lắc.
- Phuộc nhún sẽ hấp thụ lực tác động từ mặt đường lên bánh xe.
- Giảm xóc sẽ giúp giảm bớt dao động của phuộc nhún.
- Liên kết sẽ truyền lực từ bánh xe đến khung gầm.
4. Các loại hệ thống treo
Hệ thống treo ô tô có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
- Theo cấu tạo: Hệ thống treo ô tô có thể được phân thành hệ thống treo độc lập và hệ thống treo phụ thuộc.
- Theo vị trí lắp đặt: Hệ thống treo ô tô có thể được phân thành hệ thống treo trước và hệ thống treo sau.
4.1 Hệ thống treo độc lập
Hệ thống treo độc lập là loại hệ thống treo mà mỗi bánh xe được treo độc lập với các bánh xe khác. Hệ thống treo độc lập có khả năng hấp thụ lực tác động từ mặt đường tốt hơn hệ thống treo phụ thuộc.
4.2 Hệ thống treo phụ thuộc
Hệ thống treo phụ thuộc là loại hệ thống treo mà các bánh xe được treo cùng nhau bằng một liên kết. Hệ thống treo phụ thuộc có cấu tạo đơn giản và ít chi tiết hơn hệ thống treo độc lập.
4.3 Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước là hệ thống treo được lắp đặt ở phía trước của xe. Hệ thống treo trước có chức năng giúp xe ô tô di chuyển êm ái và ổn định khi di chuyển trên đường thẳng và khi vào cua.
4.4 Hệ thống treo sau
Hệ thống treo sau là hệ thống treo được lắp đặt ở phía sau của xe. Hệ thống treo sau có chức năng giúp xe ô tô di chuyển êm ái và ổn định khi di chuyển trên đường thẳng và khi chở tải.
5. Cách bảo dưỡng hệ thống treo
Để hệ thống treo hoạt động tốt và bền bỉ, cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Bảo dưỡng hệ thống treo bao gồm các hạng mục sau:
- Kiểm tra và thay thế các bộ phận hao mòn như phuộc nhún, giảm xóc,…
- Kiểm tra độ rò rỉ dầu.
- Kiểm tra độ cong vênh của liên kết.
1. Tiếp theo là hệ thống lái
Hệ thống lái là hệ thống giúp người lái điều khiển hướng di chuyển của xe ô tô. Hệ thống lái bao gồm các bộ phận sau:
- Vành lái: là bộ phận mà người lái cầm nắm để điều khiển xe. Vành lái có thể được làm bằng nhựa, cao su hoặc da.
- Trục lái: là bộ phận truyền chuyển động từ vô lăng đến các bánh xe. Trục lái có thể được làm bằng thép hoặc nhôm.
- Cơ cấu lái: là bộ phận giúp chuyển đổi chuyển động quay của vô lăng thành chuyển động thẳng của các bánh xe. Cơ cấu lái có thể được làm bằng cơ khí hoặc thủy lực.
- Dẫn động lái: là bộ phận truyền chuyển động từ cơ cấu lái đến các bánh xe. Dẫn động lái có thể được làm bằng thanh răng và bi hoặc trục vít và đai ốc.
2. Chức năng của hệ thống lái
Hệ thống lái có chức năng giúp người lái điều khiển hướng di chuyển của xe ô tô. Hệ thống lái hoạt động như sau:
- Khi người lái quay vô lăng, trục lái sẽ truyền chuyển động quay này đến cơ cấu lái.
- Cơ cấu lái sẽ chuyển đổi chuyển động quay này thành chuyển động thẳng của các bánh xe.
- Dẫn động lái sẽ truyền chuyển động thẳng này đến các bánh xe.
3. Các loại hệ thống lái
Hệ thống lái ô tô có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
- Theo cấu tạo: Hệ thống lái ô tô có thể được phân thành hệ thống lái cơ khí và hệ thống lái thủy lực.
- Theo số bánh lái: Hệ thống lái ô tô có thể được phân thành hệ thống lái hai bánh và hệ thống lái bốn bánh.
3.1 Hệ thống lái cơ khí
Hệ thống lái cơ khí là loại hệ thống lái sử dụng sức người để truyền chuyển động từ vô lăng đến các bánh xe. Hệ thống lái cơ khí có cấu tạo đơn giản và ít chi tiết hơn hệ thống lái thủy lực.
3.2 Hệ thống lái thủy lực
Hệ thống lái thủy lực là loại hệ thống lái sử dụng dầu thủy lực để truyền chuyển động từ vô lăng đến các bánh xe. Hệ thống lái thủy lực giúp giảm lực lái, giúp người lái dễ dàng điều khiển xe hơn.
3.3 Hệ thống lái hai bánh
Hệ thống lái hai bánh là loại hệ thống lái mà chỉ có hai bánh trước của xe được điều khiển. Hệ thống lái hai bánh thường được sử dụng trên các xe ô tô con.
3.4 Hệ thống lái bốn bánh
Hệ thống lái bốn bánh là loại hệ thống lái mà cả bốn bánh của xe đều được điều khiển. Hệ thống lái bốn bánh giúp xe ô tô có khả năng xử lý tốt hơn trên các bề mặt đường trơn trượt.
TIếp theo chúng ta sẽ di chuyển đến phần phanh xe. Có thể gọi vui đây là bộ phận giúp bạn di chuyển nhanh hơn
1. Hệ thống phanh
Hệ thống phanh là hệ thống giúp giảm tốc độ hoặc dừng hẳn xe ô tô theo ý muốn của người lái. Hệ thống phanh bao gồm các bộ phận sau:
- Má phanh: là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với đĩa phanh hoặc tang trống để tạo ra lực hãm. Má phanh có thể được làm bằng vật liệu hữu cơ, kim loại hoặc gốm.
- Đĩa phanh: là bộ phận quay cùng với bánh xe. Đĩa phanh có thể được làm bằng thép hoặc gang.
- Tang trống: là bộ phận quay cùng với bánh xe. Tang trống có thể được làm bằng thép hoặc gang.
- Bộ kẹp phanh: là bộ phận ép má phanh vào đĩa phanh hoặc tang trống để tạo ra lực hãm. Bộ kẹp phanh có thể được làm bằng thép hoặc nhôm.
- Cụm dẫn động phanh: là bộ phận truyền lực từ bàn đạp phanh đến bộ kẹp phanh. Cụm dẫn động phanh có thể được làm bằng thép hoặc nhôm.
2. Chức năng của hệ thống phanh
Hệ thống phanh có chức năng giảm tốc độ hoặc dừng hẳn xe ô tô theo ý muốn của người lái. Hệ thống phanh hoạt động như sau:
- Khi người lái đạp bàn đạp phanh, cụm dẫn động phanh sẽ truyền lực này đến bộ kẹp phanh.
- Bộ kẹp phanh sẽ ép má phanh vào đĩa phanh hoặc tang trống.
- Ma sát giữa má phanh và đĩa phanh hoặc tang trống sẽ tạo ra lực hãm.
- Lực hãm này sẽ làm giảm tốc độ hoặc dừng hẳn xe ô tô.
3. Các loại hệ thống phanh
Hệ thống phanh ô tô có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
- Theo cấu tạo: Hệ thống phanh ô tô có thể được phân thành hệ thống phanh tang trống và hệ thống phanh đĩa.
- Theo vị trí lắp đặt: Hệ thống phanh ô tô có thể được phân thành hệ thống phanh trước và hệ thống phanh sau.
3.1 Hệ thống phanh tang trống
Hệ thống phanh tang trống là loại hệ thống phanh mà má phanh tiếp xúc với tang trống để tạo ra lực hãm. Hệ thống phanh tang trống có cấu tạo đơn giản và ít chi tiết hơn hệ thống phanh đĩa.
3.2 Hệ thống phanh đĩa
Hệ thống phanh đĩa là loại hệ thống phanh mà má phanh tiếp xúc với đĩa phanh để tạo ra lực hãm. Hệ thống phanh đĩa có khả năng tản nhiệt tốt hơn hệ thống phanh tang trống.
3.3 Hệ thống phanh trước
Hệ thống phanh trước là hệ thống phanh được lắp đặt ở phía trước của xe. Hệ thống phanh trước có chức năng giúp xe ô tô di chuyển êm ái và ổn định khi di chuyển trên đường thẳng và khi vào cua.
3.4 Hệ thống phanh sau
Hệ thống phanh sau là hệ thống phanh được lắp đặt ở phía sau của xe. Hệ thống phanh sau có chức năng giúp xe ô tô dừng hẳn khi phanh gấp.
Cách bảo dưỡng hệ thống phanh
Để hệ thống phanh hoạt động tốt và bền bỉ, cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Bảo dưỡng hệ thống phanh bao gồm các hạng mục sau:
- Kiểm tra và thay thế các bộ phận hao mòn như má phanh, đĩa phanh,…
Và tiếp theo mình sẽ điểm qua nhanh 2 nhóm còn lại là nhóm thân xe và nhóm tiện nghi.
Nhóm thân xe
Thân xe: là bộ phận bảo vệ người lái và hành khách khỏi các tác động từ bên ngoài. Thân xe ô tô có thể được làm bằng thép, nhôm hoặc nhựa.
Hệ thống cửa: là bộ phận giúp người lái và hành khách lên xuống xe. Hệ thống cửa ô tô bao gồm các bộ phận như cửa xe, chốt cửa, tay nắm cửa,…
Hệ thống kính: là bộ phận giúp người lái quan sát xung quanh. Hệ thống kính ô tô bao gồm các bộ phận như kính chắn gió, kính cửa, kính hậu,…
Hệ thống đèn: là bộ phận giúp người lái quan sát xung quanh và báo hiệu cho các phương tiện khác biết. Hệ thống đèn ô tô bao gồm các bộ phận như đèn pha, đèn hậu, đèn xi nhan,…
Nhóm tiện nghi
Hệ thống điều hòa: là bộ phận giúp điều chỉnh nhiệt độ trong xe.
Hệ thống âm thanh: là bộ phận giúp người lái giải trí khi lái xe.
Hệ thống thông tin giải trí: là bộ phận giúp người lái truy cập thông tin và kết nối với các thiết bị điện tử khác.
Hệ thống an toàn: là bộ phận giúp bảo vệ người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra tai nạn. Hệ thống an toàn ô tô bao gồm các bộ phận như túi khí, dây đai an toàn, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống cân bằng điện tử (ESP),…
Ngoài ra, xe ô tô còn có các bộ phận khác như:
Hệ thống nhiên liệu: là bộ phận cung cấp nhiên liệu cho động cơ.
Hệ thống xả: là bộ phận giúp thải khí thải ra khỏi động cơ.
Hệ thống truyền lực tự động: là bộ phận thay thế cho hệ thống truyền động cơ khí.
Hệ thống hybrid: là hệ thống kết hợp giữa động cơ xăng và động cơ điện.
Hệ thống điện: là bộ phận cung cấp điện cho các thiết bị trên xe.
Phần kết
Vậy là chúng ta đã đi qua hết 4 nhóm trên xe ôtô. Lốp xe Hải Triều tin rằng khi đọc xong bài viết này bạn có thể có được một cái nhìn tổng quan hơn về các bộ phận ẩn sau vẻ ngoài bóng bẩy của chiếc xe. Từ đó đưa ra được các lựa chọn đúng đắn cho việc sử dụng cũng như sữa chữa kịp thời. Tránh đau ví về sau
Trang chủ: lopxehaitrieu.vn