Toyota Veloz Cross – mẫu xe đa dụng 7 chỗ đang rất được ưa chuộng tại Việt Nam, với thiết kế trẻ trung, hiện đại và khả năng vận hành linh hoạt. Để đảm bảo chiếc xe luôn vận hành ổn định và an toàn, việc lựa chọn loại lốp phù hợp là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về thông số lốp tiêu chuẩn, các dòng lốp phù hợp với Veloz Cross và bảng giá tham khảo để đưa ra quyết định chính xác nhất.
1. Thông số lốp theo xe của Veloz Cross:
Kích thước lốp tiêu chuẩn cho Toyota Veloz Cross thường là
- 195/60R16: Với size lốp theo xe là Bridgestone 195/60R16 Turanza T005 sử dụng cho phiên bản Veloz Cross CVT 2022
- 205/50R17: Với size lốp theo xe là Bridgestone 205/50R17 Turanza T005sử dụng cho phiên bản Veloz Cross CVT Top 2022
Tuy nhiên, để đảm bảo chính xác nhất, bạn nên kiểm tra thông tin trên sổ hướng dẫn sử dụng xe hoặc trực tiếp trên lốp xe hiện tại.
Nếu bạn có nhu cầu tráng keo chống đinh thì hãy tham khảo ngay bài viết này: Dịch Vụ Tráng Keo Chống Đinh Cho Veloz Cross
2. Lựa chọn dòng lốp phù hợp
Veloz Cross thường được sử dụng đa dạng, từ đi lại trong đô thị đến các chuyến đi gia đình ngắn ngày. Dựa trên mục đích sử dụng, bạn có thể tham khảo các dòng lốp sau:
Đi lại trong đô thị:
Ưu tiên lốp có độ êm ái cao, giảm tiếng ồn và tiết kiệm nhiên liệu. Các dòng lốp như Michelin 205/50R17 Primacy 4 ST, Continental UltraContact UC6 là những lựa chọn phù hợp.
Kết hợp đô thị và đường trường:
Nên chọn lốp có độ bám đường tốt, ổn định ở tốc độ cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Các dòng lốp như Bridgestone 205/50R17 Turanza T005, Goodyear EfficientGrip Performance SUV là những gợi ý đáng cân nhắc.
Ưu tiên vận chuyển gia đình:
Nên chọn lốp có tải trọng tốt, đảm bảo sự ổn định khi chở đầy người và hành lý. Các dòng lốp như Michelin Pilot Sport 4 SUV, Continental CrossContact LX25 là những lựa chọn phù hợp.
3. Bảng giá lốp xe phù hợp cho Veloz Cross (giá chỉ dùng để tham khảo):
Thương hiệu | Dòng lốp | Kích thước | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
Michelin | Primacy 4 ST | 195/60R16 | 2.200.000 – 2.600.000 |
Continental | UltraContact UC6 | 195/60R16 | 2.000.000 – 2.400.000 |
Bridgestone | Turanza T005 | 195/60R16 | 2.100.000 – 2.500.000 |
Goodyear | EfficientGrip Performance SUV | 195/60R16 | 1.900.000 – 2.300.000 |
Michelin | Pilot Sport 4 SUV | 205/50R17 | 2.500.000 – 2.900.000 |
Continental | CrossContact LX25 | 205/50R17 | 2.300.000 – 2.700.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm và địa điểm mua hàng.
4. Các yếu tố cần xem xét khi chọn lốp
- Áp suất lốp: Duy trì áp suất lốp đúng tiêu chuẩn giúp tăng tuổi thọ lốp, giảm tiêu hao nhiên liệu và đảm bảo an toàn khi lái xe.
- Vận hành và bảo dưỡng: Thường xuyên kiểm tra tình trạng lốp, cân bằng mâm bánh và thay thế lốp khi cần thiết.
- Ngân sách: Xác định rõ ngân sách để lựa chọn dòng lốp phù hợp
Trang chủ: lopxehaitrieu.vn